UNICORN Token Giá

UNICORN Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá UNI hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$7.9538
$7.9538
HK$62.27
7.4173
binance

Binance

$7.9539
$7.9539
HK$62.27
7.4174
okx

OKX

$7.9541
$7.9541
HK$62.27
7.4176
bybit

Bybit

$7.9542
$7.9542
HK$62.27
7.4177
digifinex

DigiFinex

$7.9537
$7.9537
HK$62.27
7.4172
bitrue

Bitrue

$7.954
$7.954
HK$62.27
7.4175
bingx

BingX

$7.9534
$7.9534
HK$62.26
7.4169
bitget

Bitget

$7.9539
$7.9539
HK$62.27
7.4174
deepcoin

Deepcoin

$7.9542
$7.9542
HK$62.27
7.4177
hotcoin-global

Hotcoin Global

$7.9534
$7.9534
HK$62.26
7.4169
bitmart

BitMart

$7.9537
$7.9537
HK$62.27
7.4172
cointiger

CoinTiger

$7.9533
$7.9533
HK$62.26
7.4168
whitebit

WhiteBIT

$7.9535
$7.9535
HK$62.27
7.4170
lbank

LBank

$7.9533
$7.9533
HK$62.26
7.4168
btse

BTSE

$7.9537
$7.9537
HK$62.27
7.4172
gate-io

Gate.io

$7.9535
$7.9535
HK$62.27
7.4170
htx

HTX

$7.9542
$7.9542
HK$62.27
7.4177
xt

XT.COM

$7.9536
$7.9536
HK$62.27
7.4171
upbit

Upbit

$7.9534
$7.9534
HK$62.26
7.4169
kucoin

KuCoin

$7.9536
$7.9536
HK$62.27
7.4171
mexc

MEXC

$7.9542
$7.9542
HK$62.27
7.4177
indoex

IndoEx

$7.9541
$7.9541
HK$62.27
7.4176
phemex

Phemex

$7.9538
$7.9538
HK$62.27
7.4173
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$7.954
$7.954
HK$62.27
7.4175
bitforex

BitForex

$7.9533
$7.9533
HK$62.26
7.4168
latoken

LATOKEN

$7.9539
$7.9539
HK$62.27
7.4174
bibox

Bibox

$7.9538
$7.9538
HK$62.27
7.4173
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$7.9535
$7.9535
HK$62.27
7.4170
bithumb

Bithumb

$7.9539
$7.9539
HK$62.27
7.4174
poloniex

Poloniex

$7.9536
$7.9536
HK$62.27
7.4171
kraken

Kraken

$7.9537
$7.9537
HK$62.27
7.4172
p2b

P2B

$7.9534
$7.9534
HK$62.26
7.4169
dydx

dYdX

$7.9533
$7.9533
HK$62.26
7.4168
citex

CITEX

$7.9537
$7.9537
HK$62.27
7.4172
bitmex

BitMEX

$7.9542
$7.9542
HK$62.27
7.4177
ascendex

AscendEX (BitMax)

$7.9533
$7.9533
HK$62.26
7.4168
stormgain

StormGain

$7.9535
$7.9535
HK$62.27
7.4170
coinsbit

Coinsbit

$7.9541
$7.9541
HK$62.27
7.4176
tidex

Tidex

$7.9533
$7.9533
HK$62.26
7.4168
bitfinex

Bitfinex

$7.954
$7.954
HK$62.27
7.4175
btc-alpha

BTC-Alpha

$7.9542
$7.9542
HK$62.27
7.4177

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của UNI sang USD là 1 UNI tương đương với $0.0020 và mỗi USD có giá trị là 7.9533 UNICORN Token. Vốn hóa thị trường là $21,513. Trong tuần qua, UNICORN Token đã tăng 4338997.47%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.0002. Trong tháng qua, UNICORN Token đã tăng 4126814.91%, với mức giá cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.0002. Trong năm qua, UNICORN Token đã tăng thêm 7394426.51%, với mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp nhất là $0.00009995. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million UNI đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.